Có 2 kết quả:

摩托車 mó tuō chē ㄇㄛˊ ㄊㄨㄛ ㄔㄜ摩托车 mó tuō chē ㄇㄛˊ ㄊㄨㄛ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) motorbike
(2) motorcycle (loanword)
(3) CL:輛|辆[liang4],部[bu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) motorbike
(2) motorcycle (loanword)
(3) CL:輛|辆[liang4],部[bu4]

Bình luận 0